Có 3 kết quả:

广播电台 guǎng bō diàn tái ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄞˊ廣播電台 guǎng bō diàn tái ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄞˊ廣播電臺 guǎng bō diàn tái ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄞˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

radio station

Từ điển Trung-Anh

(1) radio station
(2) broadcasting station
(3) CL:個|个[ge4],家[jia1]

Từ điển Trung-Anh

radio station

Từ điển Trung-Anh

(1) radio station
(2) broadcasting station
(3) CL:個|个[ge4],家[jia1]